Xe tải IZ49 thùng kín Hyundai 2t5
Trọng tải | 2.4 tấn |
Loại xe | Ô tô tải thùng kín |
Model | IZ49 |
Năm sản xuất | 2017 |
Bảo hành | 2 năm hay 100.000 km |
Hỗ trợ vay ngân hàng | 80% |
HYUNDAI VŨ HÙNG - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
Giá Xe tải IZ49 thùng kín Hyundai 2t5 thay đổi thường xuyên. Để biết giá theo thời điểm Quý khách hàng vui lòng gọi số điện thoại 0902 973 568 Mr Thịnh Hyundai
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Xe tải Hyundai IZ49 2.4 tấn thùng kín được nhập khẩu trực tiếp linh kiện từ nhà máy Hyundai Hàn Quốc : Cabin, Chassis, máy isuzu lắp ráp tại nhà máy Đô Thành Việt Nam.
Hyundai Đô Thành IZ49 thùng kín là dòng xe Hyundai nâng tải cỡ nhỏ, xe được thiết kế nhỏ gọn nhưng có khả năng chịu tải tốt, bền bỉ nên đã và đang được nhiều khách hàng Việt Nam lựa chọn và tin dùng từ rất lâu nay.
TSKT Xe tải Hyundai IZ49 thùng kín 2.4 tấn
Số loại | DOTHANH IZ49 |
Trọng lượng xe tải iz49 | |
Trọng lượng toàn bộ | 4990 kg |
Tải trọng | - |
Trọng lượng bản thân | 1860 kg |
Số chổ ngồi | người |
Dung tích nhiên liệu | lít |
Kích thước xe tai iz49 dothanh | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5970 x 1860 x 2040 |
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C/TC (mm) | - |
Chiều dài cơ sở | 3360 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 1385-1425 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Động cơ - truyền động xe tải iz49 đô thành 2,4 tấn | |
Kiểu động cơ | JE493ZLQ4 |
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thảng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dug tích xy lanh | 2771 cc |
Công suất lớn nhất | 107-3400 PS/rpm |
Mô men xoắn lớn nhất | 260/2000 N.m/rpm |
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi |
Hệ thống phanh xe tải 2,4 tấn dothanh iz49 | |
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tang trống, cơ khí, tác động lên trục thứ cấp cảu hộp số |
Phanh khí thải | Phanh bằng đường khí thải của động cơ |
Các hệ thống khác xe tải iz49 đô thành 2t4 | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện | 14V x 80A |
Ắc-quy | 12V - 80Ah |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 4.00 - 16/4 x 2R |
Tính năng động lực học xe tải đô thành iz49 2, 4 tấn | |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 36.0 |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 100 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7 |