
Trọng tải | 2.3 tấn |
Loại xe | Ô tô tải thùng kín |
Model | Tera 230 |
Năm sản xuất | 2017 |
Bảo hành | 2 năm hay 100.000 km |
Hỗ trợ vay ngân hàng | 80% |
HYUNDAI VŨ HÙNG - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
Giá Xe tải Tera 230 thùng kín 2.3 tấn thay đổi thường xuyên. Để biết giá theo thời điểm Quý khách hàng vui lòng gọi số điện thoại 0902 973 568 Mr Thịnh Hyundai
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Xe tải Tera 230 2.3 tấn thùng kín được nhập khẩu trực tiếp linh kiện lắp ráp tại nhà máy Daehan Việt Nam.
Daehan Tera 230 thùng kín là dòng xe teraco cỡ nhỏ, xe được thiết kế nhỏ gọn nhưng có khả năng chịu tải tốt, bền bỉ nên đã và đang được nhiều khách hàng Việt Nam lựa chọn và tin dùng từ rất lâu nay.
Loại xe | Xe ô tô tải | ||
Số loại | Teraco Tera 230 | ||
Số chỗ ngồi | 02 người | ||
Thông số về kích thước (mm) | |||
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao | 6150 x 1950 x 2710 | ||
Kích thước dùng xe lọt lòng Dài x Rộng x Cao | 4295 x 1800 x 1690 | ||
Chiều dài cơ sở | 3,200 | ||
Vệt bánh xe | Trước | 1,520 | |
Sau | 1,395 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 170 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 7 | ||
Thông số về trọng lượng (kg) | |||
Trọng lượng xe Cab chassis (chưa thùng) | 2,143 | ||
Thùng kín | Trọng lượng bản thân | 2,560 | |
Tải trọng | 2,300 | ||
Trọng lượng toàn bộ | 4,990 | ||
Động cơ | |||
Kiểu động cơ | 4D56 | ||
Loại động cơ | D4BH(TCI) | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 2,476 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Ⅱ | ||
Đường kính & hành trình pít-tông (mm) | 66 x 73 | ||
Tỷ số sức nén | 21:1 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 100/3,800 | ||
Mô-men xoắn cực đại (kg.m/rpm) | 23/2,000 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun | ||
Dung lượng thùng nhiên liệu (L) | 85 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 110 | ||
Chassis – Hộp số | |||
Loại hộp số | Getrag(5MTI210) | ||
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền động cầu sau | 6.167 | ||
Hệ thống treo | Trước | Nhíp lá phụ thuộc | |
Sau | Nhíp lá phụ thuộc | ||
Loại phanh | Trước | Tang Trống | |
Sau | Tang Trống | ||
Loại vô-lăng | Trục lái bi có trợ lực dầu | ||
Lốp xe | Trước | 6.50-16 | |
Sau | 6.50-16 | ||
Lốp xe dự phòng | 1 | ||
Trang bị tiêu chuẩn cho xe tera 230 thùng kín | |||
Ngoại thất | Cản hông & sau | Có | |
Đèn pha | Projector | ||
Nội thất | Kính chắn gió | Chống phản quang | |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | ||
Khóa cửa | Khóa trung tâm | ||
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa | ||
Ghế ngồi | Bọc da | ||
Số người được phép chở | 2 | ||
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | ||
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước | Có |